Đặc điểm nổi bật
Máy in nhãn Brother TD-2130N là giải pháp máy in nhiệt hoàn chỉnh có kết nối mạng In nhãn chất lượng cao, thẻ đeo, hóa đơn khổ rộng 63mm Tốc độ in nhanh 152.4mm/s ở 203 x 203 dpi Thiết kế nhỏ gọn hiện đại – nhỏ hơn 25% so với các dòng máy cùng phân khúc Tương thích với phần lớn các loại giấy liên tục và bế rời Thay đổi cuộn nhãn dễ dàng và nhanh chóng nhờ thiết kế đơn giản Tương thích với hệ điều hành Windows® 8/7/ Windows Vista® và XP Sử dụng kết nối USB 2.0 và RS-232C Kết nối Ethernet LAN (10/100Base-TX), USB 2.0, Host USB, and RS-232C Serial Tùy chọn: Wi-Fi® LAN (802.11b/g/n), Bluetooth® technology Ver. 2.0+EDR (Class 2) wireless Tùy chọn pin sạc Li-ion
Máy in nhãn Brother TD 2130N
Với một loạt các tính năng chuyên dụng và độ phân giải in lên tới 300dpi, máy in nhãn Brother TD-2130N là máy in nhãn hoàn hảo để lưu kho, hậu cần, sản xuất và bán lẻ – cộng với bất kỳ lĩnh vực nào khác mà bạn cần có thể in hóa đơn hoặc nhãn chất lượng cao tại bàn của bạn hoặc đang di chuyển.
Máy tính để bàn và in nhãn độ phân giải cao
Với một loạt các tính năng chuyên dụng, TD-2130N là máy in nhãn hoàn hảo cho việc lưu kho, hậu cần, sản xuất và bán lẻ – cộng với bất kỳ lĩnh vực nào khác mà bạn cần để có thể in biên lai hoặc nhãn khi di chuyển.
Chọn thiết bị không dây, pin và màn hình cảm ứng tùy chọn, và đây là máy in thực sự di động và tốc độ cao ở mức 300dpi, vì vậy bạn có thể dựa vào nó để hoàn thành công việc nhanh chóng và hoàn thành ngay.
Có kích thước cuộn 5 cấp rộng rãi và có bộ nhớ ấn tượng, TD-2130N đặc biệt linh hoạt. Và bạn có thể chọn từ một loạt các tính năng bổ sung ấn tượng bao gồm giao diện Bluetooth và màn hình cảm ứng để thiết kế một giải pháp được cá nhân hóa phù hợp với doanh nghiệp của bạn.
Máy in nhãn Brother TD-2130N với nhiều tính năng ưu việt
– Dòng máy in nhãn giấy công nghiệp bền bỉ và cung cấp một loạt các tính năng chuyên biệt: In nhãn, hóa đơn, mã vạch.
– Tốc độ in: 152.4mm/giây (AC adapter), 76.2mm/giây (Li-ion battery).
– Độ phân giải in: 300 dpi.
– Công nghệ in: truyền nhiệt trực tiếp.
– Bề rộng nhãn in tối đa: 56 mm.
– Chiều dài in tối đa: 1 mét.
– Chiều dài in tối thiểu: 6 mm.
– Bộ nhớ: 6MB, tối đa 99 bản thiết kế nhãn.
– Kết nối: Hỗ trợ kết nối qua cổng USB Ver 2.0.
– Nguồn điện: AC adapter (100 – 240 V 50/60 Hz).
– Nhiệt độ hoạt động: 5ºC ~ 20ºC.
– Kích thước: 110 x 215 x 172 mm.
– Trọng lượng: 1.34 kg.
Thông số kỹ thuật
Thông số kĩ thuật chính của Brother TD-2130N
Brother TD-2130N Specifications | |
PRINTING | |
Printing Technology | Direct Thermal |
Printing Resolution | 203 dpi |
Print Speed (Depends on the media used.) | Maximum 6 ips (152.4 mm/sec) (Under Brother standard environment) |
Maximum Print Width | Maximum 56 mm |
Maximum Print Length | Maximum 1 m |
Minimum Print Length | 6 mm |
Buttons | (Power) button, (Feed) button, (Print) button |
Printer Memory | 6 MB or maximum 99 templates |
Printer Control Commands | P-touch Template2.0, Raster, ESC/P |
AC Power Supply | AC adapter (100 – 240 V 50/60 Hz) |
Release Mode | Standard: Continuous, tear off Optional: Peeled |
SIZE | |
Weight | Approximately 1.34 kg |
Dimensions | Approximately 110 mm (W) X 215 mm (D) X 172 mm (H) |
INTERFACE | |
USB | USB Ver.2.0 (Full Speed) (mini-B, Peripheral) |
Serial | RS232C (Original serial cable) |
Wired LAN | 10/100BASE-TX |
USB Host Port | Supports only PA-WI-001 (optional) or barcode readers |
Bluetooth (The Bluetooth interface (optional) is required.) | Bluetooth Ver.2.0+EDR (Class 2) Bluetooth-compatible profiles SPP (Serial Port Profile) OPP (Object Push Profile) BIP (Basic Imaging Profile) |
WLAN (The WLAN interface (optional) is required.) | Wireless LAN IEEE802.11b/g/n (Infrastructure Mode/Adhoc mode) |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating Temperature | Operate: 5 ℃ to 40 ℃ Charge: 5 ℃ to 40 ℃ |
Operating Humidity | 20 to 80 % (No condensation, Maximum wet bulb temperature: 27 ℃) |
Storage Temperature | -20 ℃ to 60 ℃ |
Storage Humidity | 20 to 80 % (No condensation, Maximum wet bulb temperature: 45 ℃) |
MEDIA SPECIFICATIONS | |
Media Sensors | Gap (Transmissive), Black Mark (Reflective) |
Media type | Receipt Die cut label Tag Wristband |
Media Width | 19 mm to 63 mm |
Thickness (The media material may affect print quality.) | 0.058 mm to 0.279 mm |
Diameter (Max) | 127 mm |
Core Diameter | 25.4mm |
Gap Between Labels (Min) | 3 mm |