Máy in tem mã vạch Godex RT200

LIÊN HỆ GIÁ

Cam kết từ chúng tôi

Godex RT200 là dòng máy in mã vạch để bàn chuyên dùng cho văn phòng thuộc dòng Godex RT Series gồm các model là Godex RT200, Godex RT230, Godex T200i, Godex RT230i, Godex RT700x, Godex RT730x, Godex RT700i, Godex RT730i, Godex RT700iw, Godex RT860i, Godex RT863i với sự khác nhau chủ yếu về độ phân giải và tốc độ in.

Đặc trưng của dòng Godex RT Series là thiết kế nhỏ gọn và cơ động, tốc độ in nhanh cũng độ phân giải đa dạng từ 203 – 600 DPI giúp khách hàng có nhiều sự lựa chọn về độ sắc nét cũng như chất lượng tem in. Godex RT200 được thiết kế rất gọn nhẹ và cơ động, máy sử dụng phương thức in truyền nhiệt với kích thước đầu in nhỏ, tốc độ in nhanh… là lựa chọn thích hợp cho các đơn vị muốn 1 chiếc máy in tem nhỏ gọn và tốc độ in nhanh.

Godex-RT200 view
Hình ảnh mình họa máy in tem nhãn mã vạch Godex RT200
 

Đặc điểm nổi bật của máy in tem nhãn mã vạch để bàn Godex RT200

rt200

Thiết kế nhỏ gọn, cơ động phù hợp cho những nơi hạn chế về không gian

  • Máy có kích thước nhỏ gọn với chiều rộng đầu in chỉ 54mm cho phép in các tem nhãn loại nhỏ
  • Trọng lượng rất nhẹ chỉ 1.6kg giúp cho việc di chuyển và để máy trên bàn rất nhẹ nhàng
  • Máy cũng cho tốc độ in khá nhanh với 127mm/s
rt200

Kết nối dễ dàng với PC thông qua các giao tiếp phổ thông

  • Máy hỗ trợ 3 chuẩn giao tiếp phổ biến là USB, Serial và ethernet giúp kết nối với PC dễ dàng
  • Driver của máy cài đặt dễ dàng và tùy chỉnh đơn giản giúp việc in tem trở nên nhanh chóng hơn
rt200

Dễ dàng sử dụng cũng như thay thế giấy in và mực in

  • Sensor cảm biến của máy có khả năng điều chỉnh linh động cho phép in các tem kích thước nhỏ
  • Máy cũng hỗ trợ ribbon mực in mã vạch dài lên tới 110m
rt200

Nút hiệu chỉnh được cải tiến giúp tùy chỉnh việc in nhãn dễ dàng hơn

  • Nút bấm phía sau máy cho phép hiệu chỉnh việc in tem nhãn nhanh chóng và dễ dàng hơn

Thông số kỹ thuật của máy in tem nhãn mã vạch Godex RT200

Thông số chung Model RT200
Thương hiệu Godex
Xuất xứ Taiwan (Đài Loan)
Vi xử lý 32 Bit RISC CPU
Bộ nhớ 8MB Flash (4MB for user storage) / 16MB SDRAM
Bảng điều khiển
  • Đèn led: Ready, Status
  • Nút hiệu chỉnh
  • Phím điều khiển: FEED
  • Nút nguồn: tắt/mở máy
Giao tiếp USB 2.0, Serial port: RS-232 (DB-9), Ethernet 10/100 Mbps
Kích thước (WxHxL) 136x175x254mm
Trọng lượng 1.6Kg
Nguồn điện Chuyển đổi tự động 100-240VAC, 50-60Hz
Nhiệt độ làm việc 5ºC – 40ºC
Độ ẩm làm việc 30% – 85%
Thông số đầu in Phương thức in In nhiệt trực tiếp/ In truyền nhiệt
Tốc độ in 127 mm/s
Độ phân giải 203 DPI
Chiều rộng đầu in 54mm
Chiều dài đầu in
Cảm biến Cảm biến điều chỉnh phản xạ, căn giữa và cố định
Thông số giấy in Chất liệu giấy Decal thường/PVC/Xi bạc
Kiểu giấy Continuous, gap, black-mark, cảm biến tự động điều chỉnh độ dài tem in
Chiều rộng giấy 15 mm Min – 60 mm Max
Chiều dài giấy
Đường kính lõi giấy 25,4 mm; 38,1 mm
Độ dày giấy 0.06 mm Min – 0.20 mm Max.
Thông số mực in Chất liệu mực Wax/Wax – Resin/Resin
Kiểu mực Outside (Face out)/ Inside (Face in)
Chiều rộng mực 15 mm Min – 60 mm Max
Chiều dài mực ~110m
Đường kính lõi mực 12.7 mm
Độ dày mực
Thông số phần mềm Hệ điều hành tương thích Win CE , .NET , Windows Mobile, Windows 2000 / XP / VISTA / Windows 7 / Windows 8.1 / Android
Ngôn ngữ máy EZPL, GEPL, GZPL auto switch
Phần mềm tương thích GoLabel, Bartender, Label view, Label maker…
Driver/SDK MAC、 Linux、Windows 2000, XP, Vista, Windows 7, 8.1 and 10 , Windows Server 2003 & 2008
Thông số đồ hoạ Font chữ
  • Bitmap fonts: 6, 8, 10, 12, 14, 18, 24, 30, 16X26 and OCR A&B
  • Bitmap fonts 90°, 180°, 270° rotatable, single characters 90°, 180°, 270° rotatable
  • Bitmap fonts 8 times expandable in horizontal and vertical directions
  • TTF fonts:TTF Fonts (Bold / Italic / Underline ). 0°,90°, 180°, 270° rotatable
Mã vạch
  • 1-D Bar codes: Code 39, Code 93, EAN 8/13 (add on 2 & 5), UPC A/E (add on 2 & 5), I 2 of 5 & I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, Codabar, Code 128 (subset A, B, C), EAN 128, RPS 128, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, Random Weight, Post NET, ITF 14, China Postal Code, HIBC, MSI, Plessey, Telepen, FIM, GS1 DataBar, German Post Code, Planet 11 & 13 digit, Japanese Postnet, I 2 of 5 with human readable check digit, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5 , Logmars, Code 11, Code 49, Cadablock
  • 2-D Bar codes: PDF417, Micro PDF417, Datamatrix code, Maxicode, QR code, Micro QR code and Aztec code
Đồ họa Các tập tin đồ họa .BMP, .PCX và các file ảnh
Khác Phụ kiện
Bảo hành Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng
Chứng nhận/chứng chỉ CE(EMC)、FCC Class A、CB、cUL,EAC、 BIS、CCC

Ứng dụng của máy in tem nhãn mã vạch Godex RT200

Ứng dụng cho xí nghiệp Sản xuất – Kho bãi

Ứng dụng cho lĩnh vực Y tế – Giáo dục

Ứng dụng cho Vận chuyển – Giao nhận

Ứng dụng cho mô hình Bán lẻ – Thương mại

Ứng dụng cho môi trường Du lịch – Giải trí

Ứng dụng cho cơ quan Nhà nước – Chính phủ

Nhận báo giá sản phẩm

Máy in tem mã vạch Godex RT200