Máy in mã vạch Datamax I-4406

LIÊN HỆ GIÁ

  • Trang bị bộ vi xử lý đa nhiệm 32bit mạnh mẽ và bộ nhớ đứng đầu trong công nghiệp 16MB
  • Thao tác máy dễ dàng nhờ mã hóa các chỉ báo bằng màu sắc
  • Sơ đồ lắp giấy và ru băng được chạm nổi trên máy
  • Bộ nhớ 2MB Flash; 16MB SDRAM
Cam kết từ chúng tôi

Khi lần đầu tiền được giới thiệu ra mắt, các sản phầm Datamax I-Class mang lại sự đổi mới mới, tiêu chuẩn về giá cả, hiệu suất, chất lượng và độ tin cậy cho thị trường máy in mã vạch. Trong đó máy in mã vạch Datamax I-4406 phục vụ cho các nhãn in ấn đòi hỏi độ phân giải cao.

Với 16MB bộ nhớ tiêu chuẩn và một bộ xử lý 90 MHz, tải về số lượng lớn các thông tin phức tạp 1 cách dễ dàng. Công suất siêu nhanh của máy in I-4406 giúp cho luồng lớn công việc in được thực hiện một cách dễ dàng hơn.

Máy in mã vạch Datamax I-4406 có khung nhôm đúc và vỏ kim loại tạo một kết cấu đáng tin cậy. Rất bền chắc thách thức mọi môi trường công nghiệp khắc nghiệt nhất.

 Các tính năng tiêu chuẩn của máy in mã vạch Datamax I-4406

  • Trang bị bộ vi xử lý đa nhiệm 32bit mạnh mẽ và bộ nhớ đứng đầu trong công nghiệp 16MB
  • Máy in mã vạch Datamax I-4406 có màn hình LCD phía trước dễ đọc
  • Thao tác máy dễ dàng nhờ mã hóa các chỉ báo bằng màu sắc
  • Sơ đồ lắp giấy và ru băng được chạm nổi trên máy
  • Máy in mã vạch Datamax I-4406 rất dễ dàng tháo lắp đầu in
  • Dễ dàng tháo và lắp ribbon, giấy in.
  • Máy in mã vạch Datamax I-4406 có khả năng nâng cấp firmware
Máy in mã vạch Datamax I4406
Hình ảnh máy in mã vạch Datamax I-4406

 

Thông số kỹ thuật của máy in mã vạch Datamax I-4406

Thông số chung Model I-4406
Thương hiệu Datamax O-Neil
Xuất xứ Hoa Kỳ
Vi xử lý
Bộ nhớ 2MB Flash; 16MB SDRAM
Màn hình 128 x 64 LCD graphics display
Giao tiếp Centronics® Parallel port (IEEE 1284 compliant), RS232 at 2,400 to 38,400 BPS, tùy chọn Ethernet; tùy chọn RS422
Kích thước  (322.6mm H x 320.6mm W x 472.5mm D)
Trọng lượng 20.5Kg
Nguồn điện Tự động điều chỉnh 90 – 204 VAC @ 47 – 63 Hz; xác định dây nguồn thích hợp khi đặt hàng
Nhiệt độ làm việc 4 ° C đến 35 ° C
Độ ẩm làm việc 10% – 90%
Thông số in Phương thức in Truyền nhiệt, in trực tiếp
Tốc độ in 6 IPS
Độ phân giải 406 DPI
Bề rộng in 4.16″ (105.6mm)
Chiều dài in 0.25″ – 80″ (6mm – 2000mm); 0.25″ – 55″ (6mm – 1375mm); .75″ (19mm) chiều dài in tối thiểu với cảm biến hiện tùy chọn
Cảm biến giấy Adjustable sensor detects “see through” for liner backed die cut labels and tags or reflective sensing for media with black stripe sensing
Thông số giấy in Label backfeed Tùy chọn Cutter
Kiểu giấy Rollfed or fanfold materials, diecut or continuous labels; perforated or continuous tag/ticket stock
Bề rộng khổ giấy 1″ – 4.65″ (25.4mm – 118.11mm)
Trục quay giấy Standard 3” and 1.5” hubs, optional 40mm
Đường kính lõi giấy 8″ (203mm) maximum diameter on 1.5″ – 3″ (38mm – 76mm) core.
Độ dày khổ giấy 0.0025″ – 0.0100″ (0.0635mm – 0.254mm)
Thông số mực in Chất liệu mực Industry standard ribbon
Kiểu mực Coated side in or coated side out (CSI/CSO)
Chiều rộng mực
Chiều dài mực 1968’ (600M)
Đường kính lõi mực 1″ (25mm) ribbon core
Độ dày mực
Thông số phần mềm Hệ điều hành tương thích Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1
Ngôn ngữ Modified IBM® Code Page 850; includes characters for English and most European, Scandinavian and Spanish speaking countries
Phần mềm tương thích Bartender…
Driver/SDK Used for creating label formats using virtually any Windows®. Included on Datamax Accessories CD, or via our web site at www.datamaxcorp.com
Thông số đồ hoạ Font chữ Ten alphanumeric fonts from .035″ (.89mm) to .64″ (16.26mm) including OCRA, OCRB, CG Triumvirate™, CG Triumvirate Bold Condensed™ scalable font from AGFA®

TrueType, AGFA® Intellifont™, Bitmap

BARCODES Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey,

UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet,

UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR, Code, Aztec, TLC 39,

Micro PDF417, RSS

Hỗ trợ hình ảnh PCX, .BMP and .IMG files, Any font or graphic field can be printed as a normal or reverse image.
Khác Phụ kiện
Bảo hành Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng
Chứng nhận/chứng chỉ

Ứng dụng của máy in tem nhãn mã vạch Datamax I-4406

Ứng dụng cho xí nghiệp Sản xuất – Kho bãi

Ứng dụng cho lĩnh vực Y tế – Giáo dục

Ứng dụng cho Vận chuyển – Giao nhận

Ứng dụng cho mô hình Bán lẻ – Thương mại

Ứng dụng cho môi trường Du lịch – Giải trí

Ứng dụng cho cơ quan Nhà nước – Chính phủ

Nhận báo giá sản phẩm

Máy in mã vạch Datamax I-4406

Máy in mã vạch Datamax I-4406