LIÊN HỆ GIÁ
Máy in mã vạch Bixolon SLP-DX220 là máy in chuyên dùng cho nhiều lĩnh vực như nhà hàng khách sạn, y tế, bán lẻ, giao thông vận tải và Logistics. Đây là máy in tem nhãn mã vạch được thiết kế nhỏ gọn với công nghệ in truyền nhiệt trực tiếp độ rộng in là 2 inch với nhiều tính năng ưu việt, giúp tối đa hóa chi phí của doanh nghiệp.
Máy in tem nhãn mã vạch Bixolon SLP-DX220
Thông số chung | Model | SLP-DX220 |
---|---|---|
Thương hiệu | Sam sung Bixolon | |
Xuất xứ | Hàn quốc | |
Vi xử lý | – | |
Bộ nhớ | 64MB SDRAM, 128MB FlashROM | |
Màn hình | Hỗ trợ người dùng xác định phông chữ, đồ họa, định dạng, và logo | |
Giao tiếp | Tiêu chuẩn: USB + Serial + Parallel Tùy chọn: USB + Serial + Ethernet + WLAN * USB + WLAN * + Bluetooth ** * WLAN: 802.11b / g / n loại USB dongle (Tùy chọn) ** Bluetooth: Built-in loại, MFI iAP2 chứng nhận |
|
Kích thước (WxLxH) | 120 x 230 x 170 mm | |
Trọng lượng | 1.36 kg (2.99 lbs.) | |
Nguồn điện | 100-240V AC; 50-60Hz | |
Nhiệt độ làm việc | 5ºC – 40ºC | |
Độ ẩm làm việc | 10% – 80% | |
Thông số đầu in | Phương thức in | Truyền nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in | 6 ips (152 mm/sec) | |
Độ phân giải | 203 DPI | |
Chiều rộng đầu in | 54 mm | |
Chiều dài đầu in | 6 ~ 2000 mm | |
Cảm biến kép | Truyền và phản quang, Ribbon-End, Head open | |
Thông số giấy in | Chất liệu giấy | – |
Kiểu giấy | Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold | |
Chiều rộng giấy | 15 ~ 60 mm | |
Chiều dài giấy | – | |
Đường kính lõi giấy | 130 mm | |
Độ dày giấy | 0.06 ~ 0.20 mm | |
Thông số mực in | Chất liệu mực | – |
Kiểu mực | – | |
Chiều rộng mực | – | |
Chiều dài mực | – | |
Đường kính lõi mực | – | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm | Hệ điều hành tương thích | Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1 |
Ngôn ngữ máy | SLCS, BPL-Z™, BPL-E™ | |
Phần mềm tương thích | Bartender, Label view, Label maker… | |
Driver/SDK | Windows Driver (Euro Plus/Seagull), Linux CUPS Driver, Mac Driver, Virtual COM USB/Ethernet Driver, Utility Program,
Label Artist™ Android SDK, iOS SDK, Windows SDK |
|
Thông số đồ hoạ | Font chữ | • 10 SLCS Resident Bitmap Fonts
• One SLCS Resident Scalable Font • 16 BPL-Z™ Resident Bitmap Fonts • One BPL-Z™ Resident Scalable Font • 23 Code Page • Unicode supported (UTF-8, UTF-16LE, UTF-16BE) • 5 BPL-E™ Resident Bitmap Fonts |
Mã vạch | 1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5,
Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB 2D: Aztec, Codablock, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR code, TLC 39 |
|
Đồ họa | – | |
Khác | Tùy chọn | Ethernet, WLAN (USB dongle type), Peeler, Auto Cutter, RTC (Real Time Clock), Bluetooth (Built-in type) |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng | |
Chứng nhận/chứng chỉ | Energy Star |
Ứng dụng cho xí nghiệp Sản xuất – Kho bãi
Ứng dụng cho lĩnh vực Y tế – Giáo dục
Ứng dụng cho Vận chuyển – Giao nhận
Ứng dụng cho mô hình Bán lẻ – Thương mại
Ứng dụng cho môi trường Du lịch – Giải trí
Ứng dụng cho cơ quan Nhà nước – Chính phủ
Máy in tem mã vạch Bixolon SLP-DX220