LIÊN HỆ GIÁ
Máy in Sewoo LK-B40 là máy in tem nhãn mã vạch thuộc dòng máy in mã vạch công nghiệp của hãng Sewootech – Hàn Quốc. Khung sườn của máy được đúc bằng kim loại rất bền bỉ, bên ngoài được phủ 1 lớp sơn cách điện và tốc độ in của máy cũng rất nhanh (250mm/s) nên rất phù hợp cho các ứng dụng in tem nhãn với công suất lớn, máy có 2 lựa chọn về độ phân giải là 203 DPI và 300 DPI cho những đơn vị có nhu cầu in tem nhãn với độ sắc nét khác nhau…
vạch Sewoo LK-B40
Thông số chung | Model | LK-B40 |
---|---|---|
Thương hiệu | Sewoo | |
Xuất xứ | Korea (Hàn Quốc) | |
Vi xử lý | – | |
Bộ nhớ |
|
|
Bảng điều khiển | – | |
Giao tiếp |
|
|
Kích thước (WxDxH) | 294x489x325mm | |
Trọng lượng | 17 Kg | |
Nguồn điện | 90 ~ 240Vac, 48-62hz | |
Nhiệt độ làm việc | 5ºC – 40ºC | |
Độ ẩm làm việc | 30% – 85% | |
Thông số đầu in | Phương thức in | In nhiệt trực tiếp/ In truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | 203 DPI / 300 DPI | |
Tốc độ in | 250 mm/s | |
Chiều rộng đầu in | 104mm | |
Chiều dài đầu in | – | |
Cảm biến | Label Gap, Black Mark | |
Thông số giấy in | Chất liệu giấy | Decal thường/PVC/Xi bạc |
Kiểu giấy | Label, Continuous, Fanfold | |
Chiều rộng giấy | 18~ 118 mm | |
Chiều dài giấy | – | |
Đường kính lõi giấy | – | |
Độ dày giấy | 0.058 ~ 0.3 mm | |
Thông số mực in | Chất liệu mực | Wax/Wax – Resin/Resin |
Kiểu mực | Inside(Face In) / Outside(Face out) | |
Chiều rộng mực | 110mm | |
Chiều dài mực | 500m | |
Đường kính lõi mực | – | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm | Hệ điều hành tương thích | Windows 10, 2012, 8, 7, 2008, VISTA, 2003, XP (32bit & 64bit) |
Ngôn ngữ máy | EPL II, ZPL II Command Compatible | |
Phần mềm tương thích | GoLabel, Bartender, Label view, Label maker… | |
Driver/SDK | – | |
Thông số đồ hoạ | Font chữ |
|
Mã vạch |
|
|
Đồ họa | Các tập tin đồ họa .BMP, .PCX và các file ảnh | |
Khác | Phụ kiện | – |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng | |
Chứng nhận/chứng chỉ | – |
Ứng dụng cho cơ quan Nhà nước – Chính phủ
Máy in tem mã vạch Sewoo LK-B40