LIÊN HỆ GIÁ
Nếu môi trường quét mã vạch của bạn đỏi hỏi việc phải di động và thiết bị máy quét có ứng dụng cáp nối không được ưu tiên trong vùng này. Vì cáp kết nối sẽ không có hiệu quả hay an toàn cho người dùng. Hơn nữa chiều dài cáp kết nối của máy quét mã vạch có dây sẽ giới hạn pham vi làm việc. Bạn sẽ không thể di chuyển linh hoạt trong khi quét. Điều này rất dễ thiệt hại về mặt kinh tế và tốn nhiều thời gian. Nhưng đối với máy quét mã vạch Honeywell 3820 thì không thành vấn đề.
Máy quét mã vạch Honeywell 3820 trang bị cho bạn thiết bị máy quét mã vạch không dây. Từ đó bạn có thể họ có thể di chuyển tự do và quét mã vạch nhanh chóng, an toàn. Với phạm vi làm việc lên đến 10 m (33 ft) và dãy quét 61 cm (24 in). Thiết bị sẽ cung cấp cho bạn hiệu năng và các tính năng để hoàn thành công việc.
Ngoài ra, thiết bị máy quét mã vạch Honeywell 3820 cũng đem lại độ bền vượt trôi. Dòng máy quét này có thể hoạt động trong những môi trường khắc nghiệt nhất từ vùng lạnh giá đến những nơi có nhiệt độ cao. Chính vì khả năng vượt trội này nên máy quét mã vạch Honeywell được ứng dụng nhiều trong ngành công nghiệp nhẹ, bán lẻ, thương mại.
Phạm vi quét mở rộng: Công nghệ quét hình ảnh tiên tiến mở rộng phạm vi đọc lên 61 cm (24 in) trên các mã vạch được sử dụng trong các ứng dụng bán lẻ. |
|
Khả năng mã hóa nhanh: Ngay cả các mã in hoặc hư hỏng kém cũng được giải mã nhanh chóng và chuyển đến ứng dụng của bạn. |
|
Kết nối không dây: Công nghệ không dây Bluetooth cho phép di chuyển lên đến 10 m (33 ft) từ chân đế. Và giảm nhiễu với các hệ thống không dây khác. |
|
Thời lượng pin dài hơn: Pin lithium-ion công suất lớn của máy quét mã vạch Honeywell 3820 cung cấp tới 57.000 lần quét cho mỗi lần sạc đầy |
|
Mã hóa FIPS tùy chọn: Tiêu chuẩn xử lý thông tin liên bang (FIPS) được chứng nhận để truyền dữ liệu không dây. |
|
Thiết kế ưu việt cho người dùng: Với thiết kế bao gồm thêm chân đế giúp cho người dùng dễ dàng thao tác trong quá trình làm việc |
Về sản phẩm | |
Tên sản phẩm | Máy quét mã vạch Honeywell 3820 |
Nhà sản xuất | Honeywell Inc |
Thương hiệu | Honeywell |
Xuất xứ | Mỹ |
Kiểu quét | 1D và GS1 Databar |
Radio/Range | Tần số 2.4 đến 2.5 GHz (ISM Band) Tần số – Hopping Bluetooth v2.0
Lớp 2: đường ngắm 10 m (33 ‘) |
Tốc độ truyền dữ liệu | 3 Mbit / s (2,1 Mbit / s) |
Dung lượng pin | Li-ion 1800 mAh |
Số lần quét | Lên đến 57.000 lần quét mỗi lần sạc |
Thời gian hoạt động | 16 giờ |
Thời gian sạc | 4 giờ |
Kích thước |
|
Dài x rộng x cao | 165 mm x 81 mm x 157 mm (6.5˝ x 3.2˝ x 6.2˝) |
Trọng lượng máy quét | 261 g (9.2 oz) |
Dòng điện | – |
Công suất dự phòng | 625 mW (125 mA – 5 V |
Công suất tiêu thụ | 9.9 W (825 mA – 12 V)
1.2 W (100 mA – 12 V) |
Giao diện hệ thống | USB, TTL level RS232, Keyboard Wedge, IBM 46xx (RS485), Light Pen (Wand) Emulation |
Môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động | 0 ° C đến 50 ° C (32 ° F đến 122 ° F) |
Nhiệt độ lưu trữ máy quét | -40°C đến 60°C(-40°F đến 158°F) |
Độ ẩm | Độ ẩm tương đối từ 0 đến 95%, không ngưng tụ |
Độ rơi | Được thiết kế để chịu được va đâp từ độ cao 1,8m xuống nền bê tông |
Niêm phong | IP41 |
Ánh sáng | 70,000 Lux |
ESD | – |
Mẫu quét | Ảnh: (CCD: 3648 pixels) |
Hiệu suất quét | 270 lần/s |
Dung sai chuyển động | 5 cm / s (2 in / s) với 13 triệu UPC ở mức tập trung tối ưu |
Góc quét | Ngang: 47° |
Tương phản chữ | 20% màu xám với độ tương phản trắng |
Giải mã | 1D and GS1 Databar |
Pitch, Skew | ± 65 °, ± 65 ° |
Hiệu suất quét |
|
Trường giải mã | 7.5 mil 102 mm – 356 mm (4.0˝ – 14˝)
10 mil 51 mm – 457 mm (2.0˝ – 18˝) 13 mil 25 mm – 610 mm (1.0˝ – 24˝) 20 mil 25 mm – 914 mm (1.0˝ – 36˝) |
Bảo hành | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
Xem thêm sản phẩm tại đây.
Máy quét mã vạch Honeywell 3820