Máy in tem mã vạch Bixolon SLP-TX220

LIÊN HỆ GIÁ

Cam kết từ chúng tôi

Máy in mã vạch Bixonlon SLP-TX220 là một máy in nhãn để bàn của thương hiệu Samsung Bixolon. Với tính năng nổi bật là có thể tương thích với thiết bị điện thoại thông minh, là máy in truyền nhiệt để bàn 2 inch đầu tiên trên thế giới xây dựng Bluetooth với MFI iAP2, chế độ Smart Bluetooth Auto Switch có thể chuyển từ cài đặt iOS sang chế độ Bluetooth chuẩn. Ưu điểm nổi bật này chắc chắn máy in tem nhãn SLP-TX220 sẽ làm hài lòng những khách hàng khó tính.

Tính năng tiêu chuẩn của SLP-TX220

  • Thiết kế tiết kiệm không gian áp dụng ruy băng mực 74m
  • Nhiều lựa chọn: Peeler và Auto-cutter
  • Dễ dàng thay thế TPH và Ribbon
  • Cảm biến giấy (Gap, Đen dấu)
  • Dễ dàng lắp giấy
  • Tạm dừng trực quan và hủy bỏ các phím chức năng
  • Hoàn toàn tương thích với các ngôn ngữ lập trình hàng đầu thị trường
  • Nhanh chóng xử lý dữ liệu và in ấn tốc độ lên đến 6 ips (152 mm / giây)
  • Tùy chọn Ethernet và WLAN hỗ trợ (USB loại dongle)

Máy in tem mã vạch Bixolon SLP-TX220

Máy in tem nhãn mã vạch Bixolon SLP-TX220

Thông số kỹ thuật của máy in tem nhãn mã vạch  Bixolon SLP-TX220

Thông số chung Model SLP-TX220
Thương hiệu Sam sung Bixolon
Xuất xứ Hàn quốc
Vi xử lý
Bộ nhớ 64MB SDRAM, 128MB FlashROM
Màn hình Hỗ trợ người dùng xác định phông chữ, đồ họa, định dạng, và logo
Giao tiếp Tiêu chuẩn: USB+Serial+Parallel

Tùy chọn: USB+Serial+Ethernet+WLAN* USB+WLAN*+Bluetooth**

* WLAN: 802.11b/g/n USB dongle type (Optional)

** Bluetooth: Built-in type, MFi iAP2 certified (Consensus required)

Kích thước (WxLxH) 144 x 250 x 173mm
Trọng lượng 1.71 kg (3.77 lbs.)
Nguồn điện 100-240V AC; 50-60Hz
Nhiệt độ làm việc 5ºC – 40ºC
Độ ẩm làm việc 10% – 80%
Thông số đầu in Phương thức in Truyền nhiệt trực tiếp/ gián tiếp
Tốc độ in  6 ips (152 mm/sec)
Độ phân giải 203 DPI
Chiều rộng đầu in  54 mm
Chiều dài đầu in 6 ~ 2000 mm
Cảm biến kép Truyền và phản quang, Head open
Thông số giấy in Chất liệu giấy
Kiểu giấy Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold
Chiều rộng giấy 15 ~ 60 mm
Chiều dài giấy
Đường kính lõi giấy 130 mm
Độ dày giấy 0.06 ~ 0.20 mm
Thông số mực in Chất liệu mực Wax, Wax – Resin, Resin
Kiểu mực Outside
Chiều rộng mực 40 – 178mm
Chiều dài mực 74 m
Đường kính lõi mực 12.5 mm
Độ dày mực
Thông số phần mềm Hệ điều hành tương thích Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1
Ngôn ngữ máy
Phần mềm tương thích Bartender, Label view, Label maker…
Driver/SDK Windows Driver (Euro Plus/Seagull), Linux / Mac CUPS Driver, Virtual COM USB/Ethernet Driver, Utiltiy Program,

Label Artist™

Android SDK, Windows SDK

Thông số đồ hoạ Font chữ • 10 SLCS Resident Bitmap Fonts

• One SLCS Resident Scalable Font

• 16 BPL-Z™ Resident Bitmap Fonts

• One BPL-Z™ Resident Scalable Font

• 5 BPL-E™ Resident Bitmap Fonts

• 23 Code Page

• Unicode supported (UTF-8, UTF-16LE, UTF-16BE)

Mã vạch 1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars,

MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB

2D: Aztec, Codablock, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR code, TLC 39

Đồ họa
Khác Tùy chọn Ethernet, RFID (Frequency: 885 ~ 955 MHz, Transmit Power: 1W, Modulation: ASK, Air Protocol: GEN2, Type: FHSS), Peeler,

Auto Cutter, External Paper Supply

Bảo hành Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng
Chứng nhận/chứng chỉ Energy Star

Ứng dụng của máy in tem nhãn mã vạch Bixonlon SLP-TX220

Ứng dụng cho xí nghiệp Sản xuất – Kho bãi

Ứng dụng cho lĩnh vực Y tế – Giáo dục

Ứng dụng cho Vận chuyển – Giao nhận

Ứng dụng cho mô hình Bán lẻ – Thương mại

Ứng dụng cho môi trường Du lịch – Giải trí

Ứng dụng cho cơ quan Nhà nước – Chính phủ

Nhận báo giá sản phẩm

Máy in tem mã vạch Bixolon SLP-TX220