Phân biệt code 39 và code 128

Mã vạch là một phần thiết yếu của cuộc sống hiện đại. Chúng giúp tự động hóa các quy trình và giúp xác định, theo dõi và quản lý sản phẩm dễ dàng hơn. Mã vạch được sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, từ cửa hàng tạp hóa đến nhà kho và hơn thế nữa.

Trong thế giới của mã vạch, có nhiều ký hiệu và các loại code mã hóa loại khác nhau. Mỗi ký hiệu mã vạch có các tính năng, ưu điểm và nhược điểm riêng. Việc chọn một ký hiệu mã vạch sẽ phụ thuộc vào nhu cầu của dự án của bạn. Và với bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ phân biệt rõ 2 loại mã 1D phổ biến: Code 39 và Code 128. Cả hai đều có những tính năng nhất định giúp chúng phù hợp với các ứng dụng khác nhau.

Code 39 là gì? 

Code 39 (còn được gọi là Mã 3 trên 9, Mã 3/9, Alpha39, Loại 39, Mã USS 39 hoặc USD-3) là một trong những tiêu chuẩn mã vạch lâu đời nhất vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Nó được phát triển vào năm 1974 bởi Tiến sĩ David Allais và Raymond Stevens, những người làm việc tại Interface Mechanisms Inc.

Code 39 là mã vạch đầu tiên có thể mã hóa cả số và bảng chữ cái (chỉ chữ hoa), làm cho chúng trở nên linh hoạt hơn so với mã vạch tiền nhiệm. Code 39 nhanh chóng trở nên phổ biến vào những năm 1980 và được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất, vận chuyển, quốc phòng và hậu cần nhờ khả năng mã hóa các ký tự chữ và số.

Code 39 không chỉ có thể mã hóa các số từ 0 đến 9 và bảng chữ cái từ A đến Z mà còn có thể mã hóa một số ký tự đặc biệt, bao gồm -, ., $, /, +, % và dấu cách (”).

Code 39 có tên từ thực tế do nó có thể chứa tổng cộng 39 ký tự. Tuy nhiên, trong lần cập nhật phiên bản gần đây nhất, giới hạn ký tự của Code 39 đã được tăng lên thành 43.

Code 39 đã nhận được tiêu chuẩn ISO chính thức ( ISO/IEC 16388:2007 ) vào năm 2007. Nó đã đóng vai trò là nền tảng cho sự phát triển của nhiều mã vạch, trong đó đáng chú ý nhất là Ứng dụng hậu cần của các ký hiệu đọc và đánh dấu tự động. Hiện nay, Mã vạch code 39 vẫn phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô và điện tử.

Code 128 là gì?

Mã vạch Code 128 là một ký hiệu mã vạch mã hoác có mật độ cao. Nó là một mã vạch mới hơn so với Mã 39. Mã vạch 128 được giới thiệu vào năm 1981 bởi Ted Williams của Laserlight Corporation.

Code 128 được phát triển với mục đích khắc phục vấn đề thể hiện cả ký tự chữ cái và số mà không làm giảm mật độ mã vạch. Nó được trình bày như một cải tiến so với mã vạch Mã 39 và Mã 11 hiện có.

Mã vạch Code 128 có khả năng mã hóa toàn bộ 128 ký tự ASCII, bao gồm bảng chữ cái (chữ hoa và chữ thường), số, ký tự đặc biệt và mã điều khiển (chẳng hạn như tab, nhập, v.v.). Vì Code 128 có thể đại diện cho tất cả các ký tự (không bao gồm chữ kanji, katakana và hiragana của Nhật Bản) có thể được nhập trên bàn phím máy tính nên nó thường được gọi là mã vạch thân thiện với máy tính.

Code 128 là mã vạch có độ dài thay đổi, tức là nó không có độ dài cố định. Không giống như Mã 39 có độ dài ký tự giới hạn là 43 ký tự, Code 128 không có giới hạn độ dài ký tự và có thể mã hóa bất kỳ độ dài dữ liệu nào.

Code 128 cũng được tiêu chuẩn hóa ISO chính thức ( ISO/IEC 15417:2007 ) vào năm 2007. Mã này được sử dụng phổ biến nhất trong nhãn vận chuyển và phổ biến rộng rãi trong nhiều môi trường không bán lẻ, bao gồm kho bãi, đóng gói, hậu cần, vận chuyển và vận chuyển.

Bảng so sánh code 39 và code 128 

Mã vạch code 39 Mã vạch code 128
Bộ ký tự Số, chữ hoa, ký tự đặc biệt và ký tự khoảng trắng. Đầy đủ 128 bộ ký tự ASCII
Dung lượng dữ liệu tối đa 43 ký tự Không giới hạn
Mật độ mã vạch Mật độ trung bình Mật độ cao
Phát hiện lỗi Tự phát hiện, kiểm tra số không cần thiết Đã tính số kiểm tra bằng Modulo-103
Sửa lỗi Không hỗ trợ sửa lỗi Có ký tự sửa lỗi bắt buộc
Chứng nhận ISO Có, ISO/IEC 16388:2007 Có, ISO/IEC 15417:2007

Điểm giống nhau giữa mã vạch Code 39 và Code 128

  • Mã 128 và Mã 39 là các ký hiệu mã vạch tuyến tính.
  • Cả hai đều có thể mã hóa cùng một tập hợp các chữ số và chữ hoa.
  • Mã 128 và 39 đã được chứng nhận bởi ISO và có thể được sử dụng ở bất kỳ nơi nào trên thế giới.
  • Chúng có thể được quét từ tất cả các loại máy quét mã vạch.
  • Mã 39 và Mã 128 không thể đọc được bằng điện thoại di động.
  • Cả Mã 128 và Mã 39 đều thuộc phạm vi công cộng và có thể được sử dụng mà không phải trả phí bản quyền hoặc giấy phép.
  • Hai mã vạch chứa các ký tự mà con người có thể đọc được nằm bên dưới mã vạch.
  • Mã 39 và Mã 128 không có yêu cầu kích thước nghiêm ngặt theo bất kỳ chứng nhận nào. Tuy nhiên, chiều cao mã vạch tối thiểu được khuyến nghị là 5,0 mm hoặc 15% (tùy theo giá trị nào lớn hơn) của tổng chiều rộng mã vạch.

Cả mã 39 và mã 128 đều có các tính năng độc đáo riêng giúp chúng phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Nhìn chung, nhờ mật độ mã vạch cao và nhiều lựa chọn ký tự hơn, Code 128 dường như là lựa chọn tốt nhất trong nhiều lĩnh vực hơn. Tuy nhiên Code 39 có một lợi thế là dễ dàng tích hợp vào hệ thống in mã vạch hiện có vì nó không bao gồm chữ số kiểm tra.

Khi phải lựa chọn giữa hai mã vạch này thì chúng ta phải xem xét yêu cầu của ứng dụng và sau đó quyết định sử dụng hệ thống ký hiệu nào cho phù hợp nhất. Hy vọng với bài viết trên đây các bạn có cái nhìn rõ nhất về hai loại code mã vạch 39 và code 128.  Trong quá trình làm việc nếu có vấn đề thắc mắc xin vui lòng liên hệ Hotline 0968 099 139 để được tư vấn và hỗ trợ