LIÊN HỆ GIÁ
Cùng với máy in tem mã vạch TSC TC200, máy in tem mã vạch TC210 cũng là 1 máy in tiêu biểu của Series TC, một dòng sản phẩm máy in nhiệt (truyền nhiệt trực tiếp và truyền nhiệt gián tiếp) tốc độ nhanh mới, cung cấp kết hợp hiệu suất và giá cả tuyệt vời.
Máy in mã vạch TSC TC210 hoạt động với tốc độ in lên đến 6 ips và có thể tạo nhãn, thẻ và biên nhận rộng 4 inch, điều này hoàn toàn phù hợp với việc dán nhãn tại điểm bán hàng, đánh dấu sản phẩm, ứng dụng văn phòng nhỏ hoặc rộng và nhiều công việc in tem nhãn khác.
Máy in tem nhãn mã vạch TSC TC210
Thông số chung | Model | TC210 |
---|---|---|
Thương hiệu | TSC | |
Xuất xứ | Đài Loan | |
Vi xử lý | – | |
Bộ nhớ | • 128 MB Flash
• 64 MB SDRAM • Đọc thẻ microSD để mở rộng bộ nhớ Flash, lên đến 32 GB |
|
Màn hình | • 6 nút điều khiển (Tùy chọn, nguồn cấp dữ liệu / tạm dừng, lên, xuống, trái, phải)
• Bảng điều khiển LED (3 màu: xanh, hổ phách và đỏ) • 1 power switch • Màn hình TFT màu 2.3 “, 320×240 pixel |
|
Giao tiếp | • USB 2.0
• RS-232 • Centronics • Internal Ethernet, 10/100 Mbps • Bluetooth bên ngoài (Tùy chọn người dùng) |
|
Kích thước | 203 mm (W) x 191.5 mm (H) x 259.3 mm (D) | |
Trọng lượng | 2.3 kg | |
Nguồn điện | Bộ chuyển đổi nguồn điện
• Đầu vào: AC 100-240V, 2.5A, 50-60 Hz • Đầu ra: DC 24V 3.75A, 90W |
|
Nhiệt độ làm việc | 5ºC – 40ºC | |
Độ ẩm làm việc | 25% – 85% | |
Thông số đầu in | Phương thức in | Truyền nhiệt trực tiếp và truyền nhiệt gián tiếp |
Tốc độ in | 152 mm/giây | |
Độ phân giải | 203 DPI | |
Chiều rộng in tối đa | 108 mm | |
Chiều dài in tối đa | 25,400 mm | |
Cảm biến | • Cảm biến khoảng cách truyền qua
• Cảm biến ánh sáng màu đen (có thể điều chỉnh vị trí) • Cảm biến mở đầu • Cảm biến ruy băng |
|
Thông số giấy in | Chất liệu giấy | – |
Kiểu giấy | Continuous, die-cut, black mark, fan-fold, notch | |
Chiều rộng giấy | 20 ~ 112 mm | |
Chiều dài giấy | 10 ~ 25,400 mm | |
Đường kính lõi giấy | 25.4 ~ 38.1 mm | |
Độ dày giấy | 0.06 ~ 0.19 mm | |
Thông số mực in | Chất liệu mực | Wax/Resin |
Kiểu mực | Cuộn outside | |
Chiều rộng mực | 40 mm ~ 110 mm | |
Chiều dài mực | 110 m | |
Đường kính lõi | OD 40 mm, 0.5” core | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm | Hệ điều hành tương thích | Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1 |
Ngôn ngữ máy | TSPL-EZTM | |
Bộ xử lý | 32-bit RISC CPU | |
Driver/SDK | – | |
Thông số đồ hoạ | Phông chữ và mã vạch xoay | 0, 90, 180, 270 độ |
Mã vạch | • 1D bar code
Code 39, Code 39 with check digit, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subset A, B, C, Codabar,Interleave 2 of 5, Interleaved 2 of 5 with check digit, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, MSI, MSI with check digit, PLESSEY, POSTNET, Logmars, Code 11, Code 49, China post, ITF14, TELEPEN, TELEPENN, PLANET, Deutsche Post Identcode, Deutsche Post Leitcode • 2D bar code GS1 DataBar, GS1 DataMatrix, Maxicode, AZTEC, PDF417, QR Code, Micro PDF 417 |
|
Đồ họa | – | |
Khác | Tùy chọn | • Đồng hồ thời gian thực
• Centronics song song (thay thế USB Host) • Module Peel-off • Máy chém cắt (cắt hoàn toàn ) |
Bảo hành | • Máy in: 2 năm
• In đầu: 25 km (1.000.000 inch) hoặc 12 tháng tùy điều kiện nào đến trước • Trục: 50 km (2.000.000 inch) hoặc 12 tháng tùy điều kiện nào đến trước |
|
Phụ kiện | • Hướng dẫn nhanh
• Cáp USB • Dây điện • Nguồn cung cấp năng lượng chuyển đổi ngoài Đĩa CD phần mềm in tem nhãn. |
Ứng dụng cho xí nghiệp Sản xuất – Kho bãi
Ứng dụng cho lĩnh vực Y tế – Giáo dục
Ứng dụng cho Vận chuyển – Giao nhận
Ứng dụng cho mô hình Bán lẻ – Thương mại
Ứng dụng cho môi trường Du lịch – Giải trí
Ứng dụng cho cơ quan Nhà nước – Chính phủ
Máy in tem mã vạch TSC TC210